Loạt phim tài liệu "The Last Dance" của ESPN đã cho thế hệ người hâm mộ trẻ của NBA thấy rằng Michael Jordan vĩ đại ra sao. Đối với những người đã chứng kiến sự xuất sắc của Jordan, điều đó càng củng cố niềm tin rằng ông là cầu thủ vĩ đại nhất từng thi đấu ở NBA.
Tất nhiên, sự xuất hiện của LeBron James khiến lập luận rằng MJ là GOAT bị lung lay. Nhiều người tin sự bền bỉ và phi thường của James giúp anh xứng đáng trở thành GOAT, nhất là khi ngôi sao của LA Lakers vừa trở thành cầu thủ đầu tiên chạm mốc 40.000 điểm.
Cùng Sporting News nhìn qua những thống kê quan trọng của 2 ngôi sao này, và ai là người sở hữu thông số ấn tượng hơn.
(Tất cả số liệu thống kê hiện tại tính đến ngày 03/03/2024)
NBA LEAGUE PASS: Đăng ký ngay để theo dõi mọi trận đấu (Dùng thử 7 ngày MIỄN PHÍ)
Michael Jordan vs. LeBron James: Thống kê ở Regular season
Xét trên thống kê từng trận, Jordan vượt trội hơn về khả năng ghi điểm, nhưng James lại xuất sắc hơn ở rebounds và kiến tạo. Cả 2 đều là những VĐV phòng ngự cánh xuất sắc, Jordan 3 lần dẫn đầu toàn giải về số lần steals, trong khi James chưa bao giờ đứng đầu về chỉ số này.
Nhưng xét về thời gian thi đấu, James chiếm ưu thế rõ ràng. Khoảng cách giữa cả 2 sẽ ngày một kéo dài hơn, bởi James vẫn khỏe mạnh và chưa có dấu hiệu chậm lại ở tuổi 39.
Jordan | Mỗi trận | LeBron |
30.1 | Điểm | 27.1 |
6.2 | Rebounds | 7.5 |
5.3 | Kiến tạo | 7.4 |
2.3 | Steals | 1.5 |
0.8 | Blocks | 0.8 |
2.7 | Turnovers | 3.5 |
38.3 | Phút thi đấu | 38.0 |
49.7% | Tỷ lệ dứt điểm | 50.5% |
32.7% | Tỷ lệ ném 3 điểm | 34.7% |
83.5% | Tỷ lệ ném phạt | 73.5% |
Jordan | Tổng cộng | LeBron |
1,072 | Trận đấu | 1,474 |
32,292 | Điểm | 40,017 |
6,672 | Rebounds | 11,046 |
5,633 | Kiến tạo | 10,847 |
2,514 | Steals | 2,255 |
893 | Blocks | 1,106 |
2,924 | Turnovers | 5,140 |
41,011 | Phút thi đấu | 55,987 |
Michael Jordan vs. LeBron James: Thống kê nâng cao ở Regular season
VORP và Win Shares nghiêng về James, nhưng PER và Box Plus/Minus nghiêng về Jordan.
Jordan | Advanced | LeBron |
27.9 | Player Efficiency Rating | 27.1 |
116.1 | Value Over Replacement | 150.4 |
9.2 | Box Plus/Minus | 8.7 |
214.0 | Win Shares | 260.8 |
56.9 | True Shooting % | 58.9 |
33.3 | Usage % | 31.6 |
Michael Jordan vs. LeBron James: Thống kê ở Playoff
Không có nhiều khác biệt so với regular season, khi Jordan vượt trội ở khả năng ghi điểm, trong khi James giỏi hơn ở rebounds và kiến tạo.
Tuy James đã liên tục thay đổi bản thân, từ cầu thủ chuyên đánh cận rổ và dựa nhiều vào sức mạnh thể chất trở thành cầu thủ thông minh hơn và cải thiện rõ rệt khả năng ném 3 điểm. Tuy nhiên sự thật là tỷ lệ ném ba điểm của anh không quá vượt trội so với Jordan ở Playoffs.
Jordan | Mỗi trận | LeBron |
33.4 | Điểm | 28.5 |
6.4 | Rebounds | 9.0 |
5.7 | Kiến tạo | 7.2 |
2.1 | Steals | 1.7 |
0.9 | Blocks | 1.0 |
3.1 | Turnovers | 3.6 |
41.8 | Phút thi đấu | 41.3 |
48.7 | Tỷ lệ dứt điểm | 49.5 |
33.2 | Tỷ lệ ném 3 điểm | 33.1 |
82.8 | Tỷ lệ ném phạt | 74.1 |
Jordan | Tổng cộng | LeBron |
179 | Trận đấu | 282 |
5,987 | Điểm | 8,023 |
1,152 | Rebounds | 2,549 |
1,022 | Kiến tạo | 2,023 |
376 | Steals | 471 |
158 | Blocks | 270 |
546 | Turnovers | 1,015 |
7,474 | Phút thi đấu | 11,654 |
Michael Jordan vs. LeBron James: Thống kê nâng cao ở Playoff
Jordan là người dẫn đầu về chỉ số PER và Box Plus/Minus ở vòng Playoff, Trong khi James dẫn đầu về VORP và Win Shares.
Jordan | Advanced | LeBron |
28.6 | Player Efficiency Rating | 27.9 |
24.7 | Value Over Replacement | 35.4 |
11.1 | Box Plus/Minus | 10.0 |
39.8 | Win Shares | 57.9 |
56.8 | True Shooting % | 58.3 |
35.6 | Usage % | 31.8 |
Michael Jordan vs. LeBron James: Danh hiệu và giải thưởng
Michael Jordan nổi tiếng nhờ thành tích 6-0 ở NBA Finals và chưa bao giờ cần đến game 7 để kết thúc chuỗi series.
Trong khi đó, James có thành tích 4-6 trong 10 lần tham dự NBA Finals, nhưng việc liên tiếp vào chung kết cùng Cleveland Cavaliers và Miami Heat vẫn là thành tích không thể xem thường.
Jordan | Thành tích | LeBron |
6 | Vô địch | 4 |
5 | MVPs | 4 |
6 | Finals MVPs | 4 |
11 | All-NBA | 19 |
9 | All-Defense | 6 |
14 | All-Star | 20 |
10 | Scoring titles | 1 |
XEM THÊM: LeBron James chạm mốc 40.000 điểm ở NBA: Anh đã ghi bao nhiêu điểm và cho những CLB nào?