Càng gần cuối mùa giải, những cuộc đua đến danh hiệu cá nhân càng trở nên gay cấn hơn bao giờ hết.
Trong quãng thời gian vừa qua, Luka Doncic và Jayson Tatum dường như đang có sự hụt hơi. Do đó, danh hiệu MVP (Cầu thủ xuất sắc nhất) giờ sẽ chỉ là cuộc đua tam mã giữa Nikola Jokic, Giannis Antetokounmpo và Joel Embiid.
Trong đó, Nikola Jokic đang có nhiều cơ hội để đoạt danh hiệu MVP lần thứ 3 liên tiếp. Anh sẽ chịu sự cạnh tranh lớn từ Joel Embiid, cầu thủ đứng top 3 ở cả 2 mùa giải vừa qua. Giannis Antetokounmpo, cựu MVP năm 2019, 2020 cũng đang có một phong độ ấn tượng.
Những con số thống kê không phải là yếu tố duy nhất để đánh giá một MVP, nhưng là một trong những sự so sánh quan trọng nhất. Hãy cùng nhìn lại những thành tích của 3 cầu thủ kể trên trong mùa giải 2022/2023.
So sánh thống kê cơ bản Jokic-Embiid-Giannis
Xét về chỉ số thống kê cơ bản, Joel Embiid đang có lợi thế cực lớn so với 2 người đồng nghiệp về số điểm trung bình mỗi trận. Điều này đến từ việc Philadelphia 76ers luôn xem anh là lựa chọn ghi điểm số 1, cũng như khả năng ném rổ ở mọi vị trí của ngôi sao người Cameroon.
Trong khi đó, Giannis Antetokounmpo không có khả năng ghi điểm tốt bằng đối thủ, nhưng trung bình 31,5 điểm mỗi trận là con số cực kì ấn tượng. Không nhiều cầu thủ có thành tích trung bình trên 30 điểm, 10 rebounds và 5 kiến tạo trong suốt lịch sử NBA.
Đối với Nikola Jokic, con số trung bình 24,7 điểm mỗi trận là một thành tích nhỏ bé nếu so với 2 người đồng nghiệp. Tuy nhiên, ngôi sao người Serbia vượt trội hoàn toàn ở chỉ số kiến tạo với trung bình 10 lần mỗi trận. Nikola Jokic cũng đang trên đường phá kỉ lục kiến tạo trong 1 mùa giải dành cho trung phong, cũng như là cầu thủ thứ 3 kết thúc giải với chỉ số trung bình triple-double.
XEM THÊM: Những cầu thủ sở hữu nhiều triple-double nhất trong lịch sử NBA
Chỉ số trung bình | Jokic | Embiid | Antetokounmpo |
Điểm | 24.7 | 33.4 | 31.5 |
Rebounds | 11.9 | 10.0 | 11.9 |
Kiến tạo | 10.0 | 4.1 | 5.5 |
Mất bóng | 3.6 | 3.4 | 3.9 |
Chắn bóng | 0.7 | 1.6 | 0.8 |
Cướp bóng | 1.2 | 1.1 | 0.7 |
Phút thi đấu | 33.9 | 35.0 | 32.6 |
Hiệu suất tổng % | 63.0 | 53.9 | 54.1 |
Hiệu suất 3 điểm % | 40.5 | 35.4 | 28.4 |
Hiệu suất ném phạt% | 81.7 | 85.4 | 65.4 |
Nikola Jokic là cầu thủ thi đấu nhiều trận hơn, với tổng số phút mà anh góp mặt trên sân là thấp nhất. Trong khi đó, Joel Embiid có cùng số trận với Giannis Antetokounmpo, nhưng tổng số phút thi đấu nhiều hơn chút đỉnh so với người đồng nghiệp.
Chỉ số tổng | Jokic | Embiid | Antetokounmpo |
Trận | 61 | 54 | 54 |
Điểm | 1,507 | 1,804 | 1,703 |
Rebounds | 725 | 541 | 643 |
Kiến tạo | 607 | 222 | 297 |
Mất bóng | 219 | 186 | 213 |
Chắn bóng | 40 | 89 | 43 |
Cướp bóng | 76 | 61 | 40 |
Phút thi đấu | 2,065 | 1,890 | 1,758 |
So sánh thống kê nâng cao Jokic-Embiid-Giannis
Đây là bảng thống kê giúp cho Nikola Jokic tỏa sáng.
Điểm hiệu quả (PER) của cả Nikola Jokic đang nhỉnh hơn Joel Embiid và vượt trội hoàn toàn so với Giannis Antetokounmpo. Bên cạnh đó, anh cũng đang dẫn đầu trong tất cả các hạng mục nâng cao khác tại NBA.
Về thời gian sử dụng bóng, Nikola Jokic không thể sánh với 2 cầu thủ còn lại. Tuy nhiên, phong cách thi đấu không quá cần bóng để ghi điểm và có nhãn quan cao để kiến tạo cho đồng đội của Jokic là vượt trội hoàn toàn.
Chỉ số | Jokic | Embiid | Antetokounmpo |
Điểm hiệu quả | 31.6 | 31.1 | 28.7 |
Hệ số chuyển đổi | 7.8 | 5.1 | 4.5 |
Hệ số plus/minus | 12.9 | 8.7 | 8.2 |
Chia sẻ chiến thắng | 13.3 | 10.0 | 7.5 |
Hiệu suất ném thực tế % | 70.1 | 64.8 | 60.0 |
Thời gian sử dụng bóng % | 27.2 | 37.3 | 39.1 |
So sánh chỉ số clutch Jokic-Embiid-Giannis
Clutch (Giai đoạn căng thẳng) là một từ dùng để chỉ những trận đấu còn dưới 5 phút và cách biệt giữa đôi bên không quá 5 điểm.
Nikola Jokic và Joel Embiid đang là những cầu thủ thi đấu ở giai đoạn clutch tốt nhất NBA trong mùa giải năm nay, trong khi khả năng ném không hiệu quả của Giannis Antetokounmpo khiến anh khó tỏa sáng trong giai đoạn này.
Chỉ có 7 cầu thủ ghi điểm tốt hơn Joel Embiid ở giai đoạn clutch và 2 cầu thủ khác blocks tốt hơn. Hệ số plus/minus của Joel Embiid trong giai đoạn này chỉ thua kém Nikola Jokic.
NBA LEAGUE PASS: Đăng ký ngay để theo dõi mọi trận đấu (Dùng thử 7 ngày MIỄN PHÍ)
Chỉ số clutch | Jokic | Embiid | Antetokounmpo |
Trận đấu | 27 | 30 | 27 |
Thắng | 19 | 19 | 20 |
Thua | 8 | 11 | 7 |
Điểm | 98 | 114 | 69 |
Rebounds | 33 | 28 | 35 |
Kiến tạo | 25 | 12 | 16 |
Chắn bóng | 3 | 8 | 0 |
Cướp bóng | 3 | 5 | 0 |
Hiệu suất tổng % | 52.9 | 50.0 | 37.5 |
Hiệu suất 3 điểm % | 44.4 | 36.4 | 16.7 |
Hiệu suất ném phạt % | 80.0 | 85.7 | 72.2 |
Hệ số plus/minus | 84 | 79 | 13 |
So sánh thành tích của câu lạc bộ của Jokic-Embiid-Giannis
Denver Nuugets, Philadelphia 76ers và Milwaukee Bucks đang là 3 đội bóng có thành tích nằm trong top đầu NBA mùa giải năm nay.
Tuy nhiên, Nikola Jokic đang chứng tỏ tầm quan trọng không thể thay thế ở Denver Nuggets. Trong 3 cầu thủ, Nikola Jokic đóng góp cho chiến thắng chung cuộc nhiều nhất, trong khi Denver Nuggets cũng là đội bóng thi đấu kém nhất nếu thiếu đi ngôi sao chủ lực.
Trong khi đó, Philadelphia 76ers vẫn thắng 9 trong 13 trận thiếu vắng Joel Embiid, trong khi Giannis Antetokounmpo vắng mặt 15 trận và Milwaukee Bucks chỉ để thua 6 lần.
Phong độ của đội | Jokic | Embiid | Antetokounmpo |
Thắng thua khi có mặt | 43-18 (70.5%) | 36-18 (66.7%) | 41-13 (75.9%) |
Thắng thua khi vắng mặt | 3-5 (37.5%) | 9-4 (69.2%) | 9-6 (60.0%) |
Hệ số tấn công khi có mặt | 124.4 | 118.2 | 115.0 |
Hệ số tấn công khi vắng mặt | 102.3 | 112.6 | 108.5 |
Hệ số phòng ngự khi có mặt | 111.6 | 110.3 | 107.6 |
Hệ số phòng ngự khi vắng mặt | 114.2 | 113.2 | 109.1 |
Chênh lệch điểm khi có mặt | 12.8 | 7.9 | 7.4 |
Chênh lệch điểm khi vắng mặt | -11.9 | -0.6 | -0.6 |
Thống kê tính đến ngày 18/03