The Sporting News cung cấp thông tin về bảng xếp hạng của CKTG 2024.
Bảng xếp hạng vòng Thụy Sĩ CKTG 2024
Cập nhật đến ngày 13/10
* - Vào vòng loại trực tiếp
** - Bị loại
Hạng | Đội tuyển | Hệ số |
1 | LNG* | 3-0 |
1 | GEN* | 3-0 |
3 | TES* | 3-1 |
3 | HLE* | 3-1 |
3 | T1* | 3-1 |
6 | WBG* | 3-2 |
7 | BLG* | 3-2 |
8 | FLY* | 2-2 |
7 | G2** | 2-3 |
10 | TL** | 2-3 |
11 | DK** | 2-3 |
12 | GAM** | 1-3 |
12 | FNC** | 1-3 |
12 | PSG** | 1-3 |
15 | PNG** | 0-3 |
15 | MDK** | 0-3 |
Tiền thưởng CKTG 2024 theo vị trí
CXĐ: Chưa xác định
Hạng | Tiền thưởng (USD) | Đội tuyển |
1 | 445.000 | CXĐ |
2 | 356.000 | CXĐ |
3 | 178.000 | CXĐ |
3 | 178.000 | CXĐ |
5 | 100.125 | CXĐ |
5 | 100.125 | CXĐ |
5 | 100.125 | CXĐ |
5 | 100.125 | CXĐ |
9 | 77.875 | CXĐ |
9 | 77.875 | CXĐ |
9 | 77.875 | Dplus KIA |
12 | 66.750 | Fnatic |
12 | 66.750 | GAM Esports |
12 | 66.750 | PSG Talon |
15 | 55.625 | Pain Gaming |
15 | 55.625 | MAD Lions KOI |
17 | 38.937 | Rainbow7 |
17 | 38.937 | 100 Thieves |
19 | 22.250 | Viking Esports |
19 | 22.250 | Fukuoka SoftBank HAWKS |
Bảng xếp hạng CKTG 2023
Hạng | Đội tuyển |
1 | T1 |
2 | Weibo Gaming |
3 | Bilibili Gaming |
3 | JD Gaming |
5 | GenG Esports |
5 | NRG |
5 | KT Rolster |
5 | LNG Esports |
9 | Dplus |
9 | Fnatic |
9 | G2 Esports |
12 | Cloud9 |
12 | GAM Esports |
12 | MAD Lions KOI |
15 | Team BDS |
15 | Team Liquid |
17 | PSG Talon |
17 | Team Whales |
19 | LOUD |
19 | CTBC Flying Oyster |
21 | Rainbow7 |
21 | DetonatioN FocusM |
XEM THÊM: Lịch CKTG LMHT 2024 mới nhất: Kết quả LoL cập nhật liên tục