Sau khi gặt hái vinh quang tại Olympic Tokyo 2020 với chiến tích huy chương bạc, đội tuyển bóng rổ nam Pháp sẽ hướng đến mục tiêu bảo vệ thành quả này ở Thế vận hội năm nay. Việc được thi đấu tại thủ đô Paris, trước sự cổ vũ của khán giả nhà chính là lợi thế lớn cho ngôi sao trẻ Victor Wembanyama cùng các đồng đội.
Huấn luyện viên Vincent Collet đã chọn ra danh sách 12 cái tên phù hợp để gọi lên đội tuyển Pháp chuẩn bị cho kỳ Olympic Paris 2024. Cùng Sporting News tìm hiểu thông tin cần biết về đội tuyển bóng rổ Pháp trước thềm Thế vận hội 2024.
Kết quả chung kết bóng rổ Olympic 2024: Pháp vs Mỹ
Ngày | Giờ | Trận đấu |
11/08 | 02h30 | Mỹ 98-87 Pháp |
Đội hình bóng rổ nam Pháp dự Olympic 2024: Danh sách chính thức
Tên | Chiều cao | Câu lạc bộ |
Frank Ntilikina | 1m96 | Partizan (Serbia) |
Nicolas Batum | 2m03 | LA Clippers (Mỹ) |
Andrew Albicy | 1m78 | Gran Canaria (Tây Ban Nha) |
Guerschon Yabusele | 2m04 | Real Madrid (Tây Ban Nha) |
Isaia Cordinier | 1m96 | Virtus Bologna (Italy) |
Evan Fournier | 1m98 | Cầu thủ tự do |
Nando de Colo | 1m96 | ASVEL (Pháp) |
Mathias Lessort | 2m06 | Panathinaikos (Hy Lạp) |
Rudy Gobert | 2m16 | Minnesota Timberwolves (Mỹ) |
Victor Wembanyama | 2m24 | San Antonio Spurs (Mỹ) |
Matthew Strazel | 1m84 | Monaco (Pháp) |
Bilal Coulibaly | 2m03 | Washington Wizards (Mỹ) |
Huấn luyện viên của đội bóng rổ nam Pháp là ai?
thuyền trưởng của đội tuyển bóng rổ Pháp tại Olympic Paris 2024 là ông Vincent Collet. Là một cái tên tương đối xa lạ với khán giả, Collet chủ yếu dẫn dắt các câu lạc bộ thi đấu ở giải bóng rổ VĐQG Pháp (LNB Pro 2). Sự nghiệp khi còn thi đấu của ông cũng chỉ quanh quẩn ở các câu lạc bộ nội địa như Le Mans, Le Havre.
Collet có thâm niên dẫn dắt đội tuyển Pháp khá lâu, bắt đầu nhậm chức từ năm 2009. Thành tích nổi bật nhất của chiến lược gia 61 tuổi cùng đội tuyển là giành huy chương bạc Olympic 2020 và ngôi á quân FIBA World Cup 2014.
Tên | Vai trò |
Vincent Collet | HLV trưởng |
Pascal Donnadieu | Trợ lý HLV |
Kenny Atkinson | Trợ lý HLV |
Thành tích của Pháp ở các kỳ Olympic trong quá khứ
Năm | Thành phố tổ chức | Thành tích |
1936 | Berlin | Hạng 19 |
1948 | London | HC Bạc |
1952 | Helsinki | Hạng 8 |
1956 | Melbourne | Hạng 4 |
1960 | Rome | Hạng 10 |
1984 | Los Angeles | Hạng 11 |
2000 | Sydney | Bạc |
2012 | London | Hạng 6 |
2016 | Rio de Janeiro | Hạng 6 |
2020 | Tokyo | HC Bạc |
2024 | Paris | - |
XEM THÊM: Lịch thi đấu bóng rổ Olympic Paris 2024: Cập nhật kết quả mới nhất