Thông tin đội hình, lịch thi đấu và thành tích của đội bóng rổ nam Australia ở Olympic Paris 2024.
Đội hình bóng rổ Olympic Australia tại Paris 2024: Danh sách mới nhất
Tính đến ngày 26/07
STT | Vị trí | Tên | Câu lạc bộ |
1 | G | Dyson Daniels | Atlanta Hawks (Mỹ) |
2 | PG | Matthew Dellavedova | Melbourne United (Australia) |
3 | G/F | Dante Exum | Dallas Mavericks (Mỹ) |
4 | PG | Josh Giddey | Chicago Bulls (Mỹ) |
5 | G/F | Josh Green | Charlotte Hornets (Mỹ) |
6 | SG | Patty Mills | Miami Heat (Mỹ) |
7 | SF | Joe Ingles | Minnesota Timberwolves (Mỹ) |
8 | PF | Nick Kay | Shimane Susanoo Magic (Nhật Bản) |
9 | SF | Jack McVeigh | Houston Rockets (Mỹ) |
10 | PF | Duop Reath | Portland Trail Blazers (Mỹ) |
11 | C | Jock Landale | Houston Rockets (Mỹ) |
12 | C | Will Magnay | Tasmania JackJumpers (Australia) |
Lịch thi đấu bóng rổ Australia ở Olympic Paris 2024
Tại Olympic 2024, đội tuyển bóng rổ nam Australia rơi vào bảng A cùng Hy Lạp, Canada và Tây Ban Nha.
Ngày | Giờ | Trận đấu |
27/07 | 16h00 | Australia vs Tây Ban Nha |
30/07 | 18h30 | Canada vs Australia |
02/08 | 18h30 | Australia vs Hy Lạp |
Thành tích của bóng rổ Australia ở các kỳ Olympic trong quá khứ
Năm | Thành phố | Thành tích |
1956 | Melbourne | Hạng 12 |
1964 | Tokyo | Hạng 9 |
1972 | Munich | Hạng 9 |
1976 | Montreal | Hạng 8 |
1980 | Moscow | Hạng 8 |
1984 | Los Angeles | Hạng 7 |
1988 | Seoul | Hạng 4 |
1992 | Barcelona | Hạng 6 |
1996 | Atlanta | Hạng 4 |
2000 | Sydney | Hạng 4 |
2004 | Athens | Hạng 9 |
2008 | Bắc Kinh | Hạng 7 |
2012 | London | Hạng 7 |
2016 | Rio de Janeiro | Hạng 4 |
2020 | Tokyo | Huy chương đồng |
2024 | Paris | - |
XEM THÊM: Lịch thi đấu bóng rổ Olympic Paris 2024: Cập nhật kết quả mới