Môn bóng đá nữ tại Olympic Paris 2024 diễn ra từ ngày 25/07 đến ngày 10/08 với 12 đội tuyển tham dự. Giải đấu sẽ diễn ra ở 7 sân vận động trên toàn nước Pháp.
Sporting News sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng cập nhật mới nhất của môn bóng đá nữ tại Olympic Paris 2024.
Kết quả bóng đá nữ Olympic Paris 2024
Tranh Huy chương đồng
Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
09/08 | 20h00 | Đức 1-0 Tây Ban Nha | Stade de Lyon |
Chung kết
Ngày | Giờ | Trận đấu | Địa điểm |
10/08 | 22h00 | Mỹ 1-0 Brazil | Parc des Princes |
Vòng tứ kết
STT | Ngày | Giờ | Trận đấu |
1 | 03/08 | 20h00 | Mỹ 1-0 Nhật Bản |
2 | 03/08 | 22h00 | Tây Ban Nha 2-2 Colombia (TBN thắng pen 4-2) |
3 | 04/08 | 00h00 | Canada 0-0 Đức (Đức thắng pen 4-2) |
4 | 04/08 | 02h00 | Pháp 0-1 Brazil |
Vòng bán kết
STT | Ngày | Giờ | Trận đấu |
1 | 06/08 | 23h00 | Mỹ 1-0 Đức |
2 | 07/08 | 02h00 | Brazil 4-2 Tây Ban Nha |
Kết quả vòng bảng
12 đội tuyển chia thành 3 bảng, mỗi bảng 4 đội để thi đấu vòng tròn tính điểm 1 lượt. 2 đội dẫn đầu mỗi bảng và 2/3 đội hạng ba có thành tích tốt nhất sẽ lọt vào vòng tứ kết.
(Q) - Vào tứ kết
(E) - Bị loại
Bảng A
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Pháp (Q) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
2 | Canada (Q) | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 |
3 | Colombia (Q) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4 | New Zealand (E) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | −4 | 0 |
Lịch thi đấu bảng A
Ngày | Giờ | Trận đấu | Địa điểm |
25/07 | 22h00 | Canada 2-1 New Zealand | Stade Geoffroy-Guichard, Saint-Étienne |
26/07 | 02h00 | Pháp 3-2 Colombia | Stade de Lyon, Décines-Charpieu |
28/07 | 22h00 | New Zealand 0-2 Colombia | Stade de Lyon, Décines-Charpieu |
29/07 | 02h00 | Pháp 1-2 Canada | Stade Geoffroy-Guichard, Saint-Étienne |
01/08 | 02h00 | New Zealand 1-2 Pháp | Stade de Lyon, Décines-Charpieu |
01/08 | 02h00 | Colombia 0-1 Canada | Stade Geoffroy-Guichard, Saint-Étienne |
Bảng B
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Mỹ (Q) | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
2 | Đức (Q) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
3 | Australia (E) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | −3 | 3 |
4 | Zambia (E) | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 13 | −7 | 0 |
Lịch thi đấu bảng B
Ngày | Giờ | Trận đấu | Địa điểm |
26/07 | 00h00 | Đức 3-0 Australia | Stade de Marseille, Marseille |
26/07 | 02h00 | Mỹ 3-0 Zambia | Stade de Nice, Nice |
29/07 | 00h00 | Australia 6-5 Zambia | Stade de Nice, Nice |
29/07 | 02h00 | Mỹ 4-1 Đức | Stade de Marseille, Marseille |
01/08 | 00h00 | Australia 1-2 Mỹ | Stade de Marseille, Marseille |
01/08 | 00h00 | Zambia 1-4 Đức | Stade de Nice, Nice |
Bảng C
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha (Q) | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Nhật Bản (Q) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
3 | Brazil (Q) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 |
4 | Nigeria (E) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | −4 | 0 |
Lịch thi đấu bảng C
Ngày | Giờ | Trận đấu | Địa điểm |
25/07 | 22h00 | Tây Ban Nha 2-1 Nhật Bản | Stade de la Beaujoire, Nantes |
26/07 | 00h00 | Nigeria 0-1 Brazil | Stade de Bordeaux, Bordeaux |
28/07 | 22h00 | Brazil 1-2 Nhật Bản | Parc des Princes, Paris |
29/07 | 00h00 | Tây Ban Nha 1-0 Nigeria | Stade de la Beaujoire, Nantes |
31/07 | 22h00 | Brazil vs Tây Ban Nha | Stade de Bordeaux, Bordeaux |
31/07 | 22h00 | Nhật Bản vs Nigeria | Stade de la Beaujoire, Nantes |
Bảng xếp hạng các đội hạng 3
2 đội hạng 3 có thành tích tốt nhất sẽ vào vòng tứ kết.
Hạng | Bảng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | A | Colombia (Q) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
2 | C | Brazil (Q) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 |
3 | B | Australia (E) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | −3 | 3 |
XEM THÊM: Lịch thi đấu bóng đá nam Olympic Paris 2024: Kết quả, bảng xếp hạng mới nhất