Bên cạnh cuộc tranh tài đến chức vô địch của 24 đội tuyển, Euro 2024 còn chứng kiến những cuộc đua thú vị về mặt thành tích cá nhân. Trong đó, cuộc đua đến danh hiệu Vua phá lưới cũng nhận được nhiều sự quan tâm.
Dưới đây là bảng xếp hạng vua phá lưới Euro 2024 được Sporting News cập nhật liên tục.
Bảng xếp hạng Vua phá lưới Euro 2024: Kết quả chung cuộc
In nghiêng là những cầu thủ cùng giành danh hiệu Vua phá lưới
Hạng | Cầu thủ | Quốc gia | Bàn thắng (P) | Kiến tạo | Trận đấu | Số phút |
1. | Dani Olmo | Tây Ban Nha | 3 (0) | 2 | 5 | 341 |
= | Georges Mikautadze | Georgia | 3 (1) | 1 | 4 | 346 |
= | Cody Gakpo | Hà Lan | 3 (0) | 1 | 6 | 525 |
= | Ivan Schranz | Slovakia | 3 (0) | 0 | 4 | 334 |
= | Jamal Musiala | Đức | 3 (0) | 0 | 5 | 423 |
= | Harry Kane | Anh | 3 (1) | 0 | 7 | 605 |
7. | Fabian Ruiz | Tây Ban Nha | 2 (0) | 2 | 6 | 542 |
= | Kai Havertz | Đức | 2 (2) | 1 | 5 | 391 |
= | Nico Williams | Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 6 | 494 |
= | Niclas Fullkrug | Đức | 2 (0) | 0 | 5 | 162 |
= | Donyell Malen | Hà Lan | 2 (0) | 0 | 4 | 190 |
= | Merih Demiral | Thổ Nhĩ Kỳ | 2 (0) | 0 | 4 | 206 |
= | Florian Wirtz | Đức | 2 (0) | 0 | 5 | 281 |
= | Breel Embolo | Thụy Sĩ | 2 (0) | 0 | 5 | 297 |
= | Razvan Marin | Romania | 2 (0) | 0 | 4 | 356 |
= | Jude Bellingham | Anh | 2 (0) | 0 | 7 | 671 |
Chỉ số phụ xác định Vua phá lưới Euro 2024
Ban đầu, UEFA quy định danh hiệu Vua phá lưới Euro 2024 sẽ được trao cho cầu thủ có nhiều đường kiến tạo hơn. Trong trường hợp bằng nhau cả số bàn thắng và kiến tạo, cầu thủ nào có số phút thi đấu ít hơn sẽ trở thành vua phá lưới.
Tuy nhiên theo thông báo mới nhất được đưa ra sau vòng bán kết, danh hiệu này sẽ được trao cho TẤT CẢ các cầu thủ có cùng số bàn thắng nhiều nhất.
Vua phá lưới Euro 2020 là ai?
Ở Euro 2020, Cristiano Ronaldo (Bồ Đào Nha) và Patrik Schick (CH Czech) đều ghi được 5 bàn thắng. Tuy nhiên, CR7 có 1 kiến tạo còn Schick thì không. Do đó, tiền đạo người Bồ đã nhận được chiếc giày vàng của giải đấu.
Những Vua phá lưới của các kỳ Euro trong lịch sử
Năm | Cầu thủ | Đội tuyển | Bàn thắng |
1960 | Francois Heutte | Pháp | 2 |
Viktor Ponedelnik | Liên Xô | 2 | |
Valentin Ivanov | Liên Xô | 2 | |
Drazan Jerkovic | Nam Tư | 2 | |
Milan Galic | Nam Tư | 2 | |
1964 | Ferenc Bene | Hungary | 2 |
Dezso Novak | Hungary | 2 | |
Chus Pereda | Tây Ban Nha | 2 | |
1968 | Dragan Dzajic | Nam Tư | 2 |
1972 | Gerd Muller | Tây Đức | 4 |
1976 | Dieter Muller | Tây Đức | 4 |
1980 | Klaus Allofs | Tây Đức | 3 |
1984 | Michael Platini | Pháp | 9 |
1988 | Marco van Basten | Hà Lan | 5 |
1992 | Dennis Bergkamp | Hàn Lan | 3 |
Tomas Brolin | Thụy Điển | 3 | |
Henrik Larsen | Đan Mạch | 3 | |
Karl-Heinz Riedle | Đức | 3 | |
1996 | Alan Shearer | Anh | 5 |
2000 | Patrick Kluivert | Hà Lan | 5 |
Savo Milosevic | Serbia | 5 | |
2004 | Milan Baros | CH Czech | 5 |
2008 | David Villa | Tây Ban Nha | 4 |
2012 | Fernando Torres | Tây Ban Nha | 3 |
2016 | Antoine Griezmann | Pháp | 6 |
2020 | Cristiano Ronaldo | Bồ Đào Nha | 5 |
2024 | Đang diễn ra |
XEM THÊM: Ai là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất lịch sử Euro?