Euro 2024 đã tìm ra 24 đại diện cuối cùng để tham dự vòng chung kết thông qua vòng loại và vòng playoff. Dưới đây là thông tin chi tiết.
Danh sách các đội vượt qua vòng loại Euro 2024
Bảng | Đội tuyển |
Chủ nhà | Đức |
A | Tây Ban Nha |
A | Scotland |
B | Pháp |
B | Hà Lan |
C | Anh |
C | Italy |
D | Thổ Nhĩ Kỳ |
D | CH Czech |
E | Albania |
E | CH Czech |
F | Bỉ |
F | Áo |
G | Hungary |
G | Serbia |
H | Đan Mạch |
H | Slovenia |
I | Romania |
I | Thụy Sĩ |
J | Bồ Đào Nha |
J | Slovakia |
Playoff | Ba Lan |
Playoff | Ukraine |
Playoff | Georgia |
Kết quả vòng playoff Euro 2024
Ba đội thắng ở chung kết các nhánh sẽ giành quyền vào vòng chung kêt Euro 2024.
Nhánh A
Ngày | Giờ | Vòng đấu | Trận đấu |
21/03 | 02h45 | Bán kết | Ba Lan 5-1 Estonia |
21/03 | 02h45 | Bán kết | Wales 4-1 Phần Lan |
26/03 | 02h45 | Chung kết | Ba Lan 0-0 Wales (pen 5-4) |
Nhánh B
Ngày | Giờ | Vòng đấu | Trận đấu |
21/03 | 02h45 | Bán kết | Israel 1-4 Iceland |
21/03 | 02h45 | Bán kết | Bosnia 1-2 Ukraine |
26/03 | 02h45 | Chung kết | Iceland 1-2 Ukraine |
Nhánh C
Ngày | Giờ | Vòng đấu | Trận đấu |
21/03 | 21h00 | Bán kết | Georgia 2-0 Luxembourg |
21/03 | 02h45 | Bán kết | Hy Lạp 5-0 Kazakhstan |
27/03 | 00h00 | Chung kết | Georgia 0-0 Hy Lạp (pen 4-2) |
Kết quả, bảng xếp hạng vòng loại Euro 2024
* - Tham dự Euro 2024
** - Vào vòng Playoff
Bảng xếp hạng bảng A Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha* | 8 | 7 | 0 | 1 | 25 | 5 | 20 | 21 |
2 | Scotland* | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 |
3 | Na Uy | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 11 |
4 | Georgia** | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 18 | −6 | 8 |
5 | Cyprus | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 28 | −25 | 0 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng A Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
25/03 | Scotland 3-0 CH Síp |
25/03 | Tây Ban Nha 3-0 Na Uy |
28/03 | Georgia 1-1 Na Uy |
28/03 | Scotland 2-0 Tây Ban Nha |
17/06 | Na Uy 1-2 Scotland |
17/06 | CH Síp 1-2 Georgia |
20/06 | Na Uy 3-1 CH Síp |
20/06 | Scotland 2-0 Georgia |
08/09 | Georgia 1-7 Tây Ban Nha |
08/09 | CH Síp 0-3 Scotland |
13/09 | Na Uy 2-1 Georgia |
13/09 | Tây Ban Nha 6-0 CH Síp |
12/10 | CH Síp 0-4 Na Uy |
12/10 | Tây Ban Nha 2-0 Scotland |
15/10 | Georgia 4-0 CH Síp |
15/10 | Na Uy 0-1 Tây Ban Nha |
16/11 | Georgia 2-2 Scotland |
16/11 | CH Síp 1-3 Tây Ban Nha |
20/11 | Scotland 3-3 Na Uy |
20/11 | Tây Ban Nha 3-1Georgia |
Bảng xếp hạng bảng B Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Pháp* | 8 | 7 | 1 | 0 | 29 | 3 | 26 | 22 |
2 | Hà Lan* | 8 | 6 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 18 |
3 | Hy Lạp** | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 13 |
4 | CH Ireland | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 10 | −1 | 6 |
5 | Gibraltar | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 41 | −41 | 0 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng B Vòng loại Euro 2024
Date | Match |
24/03 | Pháp 4-0 Hà Lan |
24/03 | Gibraltar 0-3 Hy Lạp |
27/03 | Hà Lan 3-0 Gibraltar |
27/03 | CH Ireland 0-1 Pháp |
16/06 | Gibraltar 0-3 Pháp |
16/06 | Hy Lạp 2-1 CH Ireland |
19/06 | Pháp 1-0 Hy Lạp |
19/06 | CH Ireland 3-0 Gibraltar |
07/09 | Pháp 2-0 CH Ireland |
07/09 | Hà Lan 3-0 Hy Lạp |
11/09 | Hy Lạp 5-0 Gibraltar |
11/09 | CH Ireland 1-2 Hà Lan |
13/10 | Hà Lan 1-2 Pháp |
13/10 | CH 0-2 Hy Lạp |
16/10 | Gibraltar 0-4 CH Ireland |
16/10 | Hy Lạp 0-1 Hà Lan |
19/11 | Pháp 14-0 Gibraltar |
19/11 | Hà Lan 1-0 CH Ireland |
21/11 | Gibraltar 0-6 Hà Lan |
21/11 | Hy Lạp 2-2 Pháp |
Bảng xếp hạng bảng C Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Anh* | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 4 | 18 | 20 |
2 | Italy* | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 14 |
3 | Ukraine** | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 |
4 | Bắc Macedonia | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 20 | −10 | 8 |
5 | Malta | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 20 | −18 | 0 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng C Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
23/03 | Italia 1-2 Anh |
23/03 | North Macedonia 2-1 Malta |
26/03 | Anh 2-0 Ukraine |
26/03 | Malta 0-2 Italia |
16/06 | Malta 0-4 Anh |
16/06 | North Macedonia 2-3 Ukraine |
19/06 | Anh 7-0 Bắc Macedonia |
19/06 | Ukraine 1-0 Malta |
09/09 | Ukraine 1-1 Anh |
09/09 | North Macedonia 1-1 Italy |
12/09 | Italia 2-1 Ukraine |
12/09 | Malta 0-2 Bắc Macedonia |
14/10 | Ukraine 2-0 Bắc Macedonia |
14/10 | Italia 4-0 Malta |
17/10 | Anh 3-1 Italia |
17/10 | Malta 1-3 Ukraine |
18/11 | Anh 2-0 Malta |
18/11 | Italia 5-2 North Macedonia |
20/11 | North Macedonia 1-1 Anh |
20/11 | Ukraine 0-0 Italia |
Bảng xếp hạng bảng D Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ* | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 |
2 | Croatia* | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 4 | 9 | 16 |
3 | Wales** | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 |
4 | Armenia | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | −2 | 8 |
5 | Latvia | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 19 | −14 | 3 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng D Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
25/03 | Armenia 1-2 Thổ Nhĩ Kỳ |
25/03 | Croatia 1-1 Wales |
28/03 | Thổ Nhĩ Kỳ 0-2 Croatia |
28/03 | Wales 1-0 Latvia |
16/06 | Latvia 2-3 Thổ Nhĩ Kỳ |
16/06 | Wales 2-4 Armenia |
19/06 | Armenia 2-1 Latvia |
19/06 | Thổ Nhĩ Kỳ 2-0 Wales |
08/09 | Croatia 5-0 Latvia |
08/09 | Thổ Nhĩ Kỳ 1-1 Armenia |
11/09 | Armenia 0-1 Croatia |
11/09 | Latvia 0-2 Wales |
12/10 | Croatia 0-1 Thổ Nhĩ Kỳ |
12/10 | Latvia 2-0 Armenia |
15/10 | Thổ Nhĩ Kỳ 4-0 Latvia |
15/10 | Wales 2-1 Croatia |
18/11 | Armenia 1-1 Wales |
19/11 | Latvia 0-2 Croatia |
21/11 | Croatia 1-0 Armenia |
21/11 | Wales 1-1 Thổ Nhĩ Kỳ |
Bảng xếp hạng bảng E Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Albania* | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 4 | 8 | 15 |
2 | CH Czech* | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
3 | Ba Lan** | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 |
4 | Moldova | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 10 | −3 | 10 |
5 | Đảo Faroe | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | −11 | 2 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng E Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
24/03 | CH Czech 3-1 Ba Lan |
24/03 | Moldova 1-1 Faroe Islands |
27/03 | Moldova 0-0 Czech |
27/03 | Ba Lan 1-0 Albania |
17/06 | Albania 2-0 Moldova |
17/06 | Faroe Islands 0-3 CH Czech |
20/06 | Faroe Islands 1-3 Albania |
20/06 | Moldova 3-2 Ba Lan |
07/09 | CH Czech 1-1 Albania |
07/09 | Ba Lan 2-0 Faroe Islands |
10/09 | Faroe Islands 0-1 Moldova |
10/09 | Albania 2-0 Ba Lan |
12/10 | Albania 3-0 CH Czech |
12/10 | Faroe Islands 0-2 Ba Lan |
15/10 | CH Czech 1-0 Faroe |
15/10 | Ba Lan 1-1 Moldova |
17/11 | Moldova 1-1 Albania |
17/11 | Ba Lan 1-1 CH Czech |
20/11 | Albania 0-0 Faroe |
20/11 | CH Czech 3-0 Moldova |
Bảng xếp hạng bảng F Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Bỉ* | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 4 | 18 | 20 |
2 | Áo* | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 7 | 10 | 19 |
3 | Thuỵ Điển | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 10 |
4 | Azerbaijan | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 17 | −10 | 7 |
5 | Estonia** | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 22 | −20 | 1 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng F Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
24/03 | Áo 4-1 Azerbaijan |
24/03 | Thụy Điển 0-3 Bỉ |
27/03 | Áo 2-1 Estonia |
27/03 | Thụy Điển 5-0 Azerbaijan |
17/06 | Azerbaijan 1-1 Estonia |
17/06 | Bỉ 1-1 Áo |
20/06 | Áo 2-0 Thụy Điển |
20/06 | Estonia 0-3 Bỉ |
09/09 | Azerbaijan 0-1 Bỉ |
09/09 | Estonia 0-5 Thụy Điển |
12/09 | Bỉ 5-0 Estonia |
12/09 | Thụy Điển 1-3 Áo |
13/10 | Áo 2-3 Bỉ |
13/10 | Estonia 0-2 Azerbaijan |
16/10 | Azerbaijan 0-1 Áo |
16/10 | Bỉ vs Thụy Điển (hủy, chưa có ngày đá lại) |
17/11 | Azerbaijan 3-0 Thụy Điển |
17/11 | Estonia 0-2 Áo |
19/11 | Bỉ 5-0 Azerbaijan |
19/11 | Thụy Điển 2-0 Estonia |
Bảng xếp hạng bảng G Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Hungary* | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 7 | 9 | 18 |
2 | Serbia* | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 |
3 | Montenegro | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | −2 | 11 |
4 | Lithuania | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 14 | −6 | 6 |
5 | Bulgaria | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 14 | −7 | 4 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng G Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
24/03 | Bulgaria 0-1 Montenegro |
24/03 | Serbia 2-0 Lithuania |
27/03 | Hungary 3-0 Bulgaria |
27/03 | Montenegro 0-2 Serbia |
17/06 | Lithuania 1-1 Bulgaria |
17/06 | Montenegro 0-0 Hungary |
20/06 | Bulgaria 1-1 Serbia |
20/06 | Hungary 2-0 Lithuania |
07/09 | Lithuania 2-2 Montenegro |
07/09 | Serbia 1-2 Hungary |
10/09 | Montenegro 2-1 Bulgaria |
10/09 | Lithuania 1-3 Serbia |
14/10 | Bulgaria 0-2 Lithuania |
14/10 | Hungary 2-1 Serbia |
17/10 | Lithuania 2-2 Hungary |
17/10 | Serbia 3-1 Montenegro |
17/11 | Bulgaria 2-2 Hungary |
17/11 | Montenegro 2-0 Lithuania |
19/11 | Hungary 3-1 Montenegro |
19/11 | Serbia 2-2 Bulgaria |
Bảng xếp hạng bảng H Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Đan Mạch* | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 10 | 9 | 22 |
2 | Slovenia* | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 22 |
3 | Phần Lan** | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 10 | 8 | 18 |
4 | Kazakhstan** | 10 | 6 | 0 | 4 | 16 | 12 | 4 | 18 |
5 | Bắc Ireland | 10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 13 | −4 | 9 |
6 | San Marino | 10 | 0 | 0 | 10 | 3 | 31 | −28 | 0 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng H Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
23/03 | Kazakhstan 1-2 Slovenia |
23/03 | Đan Mạch 3-1 Phần Lan |
23/03 | San Marino 0-2 Bắc Ireland |
26/03 | Kazakhstan 3-2 Đan Mạch |
26/03 | Slovenia 2-0 San Marino |
26/03 | Bắc Ireland 0-1 Phần Lan |
16/06 | Phần Lan 2-0 Slovenia |
16/06 | Đan Mạch 1-0 Bắc Ireland |
16/06 | San Marino 0-3 Kazakhstan |
19/06 | Phần Lan 6-0 San Marino |
19/06 | Bắc Ireland 0-1 Kazakhstan |
19/06 | Slovenia 1-1 Đan Mạch |
07/09 | Kazakhstan 0-1 Phần Lan |
07/09 | Đan Mạch 4-0 San Marino |
07/09 | Slovenia 4-2 Bắc Ireland |
10/09 | Kazakhstan 1-0 Bắc Ireland |
10/09 | Phần Lan 0-1 Đan Mạch |
10/09 | San Marino 0-4 Slovenia |
14/10 | Bắc Ireland 3-0 San Marino |
14/10 | Slovenia 3-0 Phần Lan |
14/10 | Đan Mạch 3-1 Kazakhstan |
17/10 | Phần Lan 1-2 Kazakhstan |
17/10 | Bắc Ireland 0-1 Slovenia |
17/10 | San Marino 1-2 Đan Mạch |
17/11 | Kazakhstan 3-1 San Marino |
18/11 | Phần Lan 4-0 Bắc Ireland |
18/11 | Đan Mạch 2-1 Slovenia |
20/11 | Bắc Ireland 2-0 Đan Mạch |
20/11 | San Marino 1-2 Phần Lan |
20/11 | Slovenia 2-1 Kazakhstan |
Bảng xếp hạng bảng I Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Romania* | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 5 | 11 | 22 |
2 | Thuỵ Sĩ* | 10 | 4 | 5 | 1 | 22 | 11 | 11 | 17 |
3 | Israel** | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 |
4 | Belarus | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 14 | −5 | 12 |
5 | Kosovo | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 |
6 | Andorra | 10 | 0 | 2 | 8 | 3 | 20 | −17 | 2 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng I Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
25/03 | Belarus 0-5 Thụy Sỹ |
25/03 | Israel 1-1 Kosovo |
25/03 | Andorra 0-2 Romania |
28/03 | Kosovo 1-1 Andorra |
28/03 | Romania 2-1 Belarus |
28/03 | Thụy Sỹ 3-0 Israel |
16/06 | Andorra 1-2 Thụy Sỹ |
16/06 | Belarus 1-2 Israel |
16/06 | Kosovo 0-0 Romania |
19/06 | Belarus 2-1 Kosovo |
19/06 | Israel 2-1 Andorra |
19/06 | Thụy Sỹ 2-2 Romania |
09/09 | Andorra 0-0 Belarus |
09/09 | Kosovo 2-2 Thụy Sỹ |
09/09 | Romania 1-1 Israel |
12/09 | Israel 1-0 Belarus |
12/09 | Romania 2-0 Kosovo |
12/09 | Thụy Sỹ 3-0 Andorra |
12/10 | Andorra 0-3 Kosovo |
12/10 | Belarus 0-0 Romania |
15/10 | Thụy Sỹ 3-3 Belarus |
15/10 | Kosovo vs Israel |
15/10 | Romania 4-0 Andorra |
12/11 | Kosovo 1-0 Israel |
15/11 | Isreal 1-1 Thụy Sỹ |
18/11 | Belarus 1-0 Andorra |
18/11 | Israel 1-2 Romania |
18/11 | Thụy Sỹ 1-1 Kosovo |
21/11 | Andorra 0-2 Israel |
21/11 | Kosovo 0-1 Belarus |
21/11 | Romania 1-0 Thụy Sỹ |
Bảng xếp hạng bảng J Vòng loại Euro 2024
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Bồ Đào Nha* | 10 | 10 | 0 | 0 | 36 | 2 | 34 | 30 |
2 | Slovakia* | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 22 |
3 | Luxembourg** | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 19 | −6 | 17 |
4 | Iceland** | 10 | 3 | 1 | 6 | 17 | 16 | 1 | 10 |
5 | Bosnia & Herzegovina** | 10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 20 | −11 | 9 |
6 | Liechtenstein | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 28 | −27 | 0 |
Lịch thi đấu, kết quả bảng J Vòng loại Euro 2024
Ngày | Trận |
23/03 | Bosnia & Herzegovina 3-0 Iceland |
23/03 | Bồ Đào Nha 4-0 Liechtenstein |
23/03 | Slovakia 0-0 Luxembourg |
26/03 | Liechtenstein 0-7 Iceland |
26/03 | Luxembourg 0-6 Bồ Đào Nha |
26/03 | Slovakia 2-0 Bosnia & Herzegovina |
17/06 | Luxembourg 2-0 Liechtenstein |
17/06 | Iceland 1-2 Slovakia |
17/06 | Bồ Đào Nha 3-0 Bosnia & Herzegovina |
20/06 | Bosnia & Herzegovina vs Luxembourg |
20/06 | Iceland 0-1 Bồ Đào Nha |
20/06 | Liechtenstein 0-2 Slovakia |
09/09 | Bosnia & Herzegovina 2-1 Liechtenstein |
09/09 | Luxembourg 3-1 Iceland |
09/09 | Slovakia 0-1 Bồ Đào Nha |
11/09 | Iceland 1-0 Bosnia & Herzegovina |
11/09 | Bồ Đào Nha 9-0 Luxembourg |
11/09 | Slovakia 3-0 Liechenstein |
13/10 | Iceland 1-1 Luxembourg |
13/10 | Liechtenstein 0-2 Bosnia & Herzegovina |
13/10 | Bồ Đào Nha 3-2 Slovakia |
16/10 | Bosnia & Herzegovina 0-5 Bồ Đào Nha |
16/10 | Iceland 4-0 Leichtenstein |
16/10 | Luxembourg 0-1 Slovakia |
17/11 | Liechtenstein 0-2 Bồ Đào Nha |
17/11 | Luxembourg 4-1 Bosnia & Herzegovina |
17/11 | Slovakia 4-2 Iceland |
20/11 | Bosnia & Herzegovina 1-2 Slovakia |
20/11 | Liechtenstein 0-1 Luxembourg |
20/11 | Bồ Đào Nha 2-0 Iceland |
Euro 2024 khi nào diễn ra?
Euro 2024 sẽ khai mạc vào ngày 14/06/2024 tại Đức. Trận khai mạc diễn ra tại sân vận động Allianz Arena ở thành phố Munich.
Giải đấu dự kiến diễn ra trong đúng 1 tháng và trận chung kết được tổ chức vào ngày 14/07/2024 tại sân vận động Olympiastadion ở thành phố Berlin. Tổng cộng có 51 trận đấu diễn ra ở Euro 2024 và điều đặc biệt là không có trận tranh hạng Ba.
24 đội được chia thành 6 bảng. 2 đội đứng đầu mỗi bảng và 4 đội đứng thứ 3 có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền vào vòng loại trực tiếp.
XEM THÊM: Vòng chung kết Euro 2024 diễn ra ở đâu, khi nào? Danh sách các đội, kết quả bốc thăm chia bảng