Dưới đây là lịch thi đấu và kết quả UEFA Champions League 2023/24.
Lịch trình UEFA Champions League 2023/24
Vòng loại bắt đầu từ ngày 27/06 trong khi vòng bảng bắt đầu từ ngày 19/09. Tại vòng bảng, 32 đội được chia vào 8 bảng đấu, mỗi bảng 4 đội. Hai đội dẫn đầu sẽ vào vòng loại trực tiếp,
Chung kết Champions League 2023/24 diễn ra ở sân vận động Wembley Stadium vào ngày 02/06, sớm hơn thường lệ để tránh "va chạm" với vòng chung kết Euro 2024.
- Vòng loại: 27/06 - 15/08/2023
- Playoffs: 22 - 30/08/2023
- Vòng bảng: 20/09 - 14/12/2023
- Vòng 16 đội: 14/02 - 14/03/2024
- Tứ kết: 10 - 18/04/2024
- Bán kết: 01/05 - 09/05/2024
- Chung kết: 02/06/2024
Kết quả chung kết Champions League 2023/24
Ngày | Giờ | Trận đấu |
02/06 | 02h00 | Dortmund 0-2 Real Madrid |
Kết quả bán kết Champions League 2023/24
Lượt đi
Ngày | Giờ | Trận đấu |
01/05 | 02h00 | Bayern 2-2 Real Madrid |
02/05 | 02h00 | Dortmund 1-0 PSG |
Lượt về
Ngày | Giờ | Trận đấu |
08/05 | 02h00 | PSG 0-1 Dortmund |
09/05 | 02h00 | Real Madrid 2-1 Bayern |
Kết quả tứ kết Champions League 2023/24
Lượt đi
Ngày | Giờ | Trận đấu |
10/04 | 02h00 | Arsenal 2-2 Bayern Munich |
10/04 | 02h00 | Real Madrid 3-3 Man City |
11/04 | 02h00 | PSG 2-3 Barcelona |
11/04 | 02h00 | Atletico Madrid 2-1 Dortmund |
Lượt về
Ngày | Giờ | Trận đấu |
17/04 | 02h00 | Dortmund 4-2 Atletico Madrid |
17/04 | 02h00 | Barcelona 1-4 PSG |
18/04 | 02h00 | Bayern Munich 1-0 Arsenal |
18/04 | 02h00 | Man City 1-1 (3-4) Real Madrid |
Kết quả vòng 16 đội UEFA Champions League 2023/24
Lượt đi
Ngày | Giờ | Trận đấu |
14/02 | 03h00 | Copenhagen 1-3 Manchester City |
14/02 | 03h00 | RB Leipzig 0-1 Real Madrid |
15/02 | 03h00 | PSG 2-0 Real Sociedad |
15/02 | 03h00 | Lazio 1-0 Bayern Munich |
21/02 | 03h00 | PSV 1-1 Borussia Dortmund |
21/02 | 03h00 | Inter Milan 1-0 Atletico Madrid |
22/02 | 03h00 | FC Porto 1-0 Arsenal |
22/02 | 03h00 | Napoli 1-1 Barcelona |
Lượt về
Ngày | Giờ | Trận đấu |
06/03 | 03h00 | Bayern Munich 3-0 Lazio |
06/03 | 03h00 | Real Sociedad 1-2 PSG |
07/03 | 03h00 | Real Madrid 1-1 RB Leipzig |
07/03 | 03h00 | Manchester City 3-1 Copenhagen |
13/03 | 03h00 | Arsenal 1-0 FC Porto (Arsenal thắng luân lưu) |
13/03 | 03h00 | Barcelona 3-1 Napoli |
14/03 | 03h00 | Borussia Dortmund 2-0 PSV |
14/03 | 03h00 | Atletico Madrid 2-1 Inter Milan (Atletico thắng luân lưu) |
GIẢI THƯỞNG CỰC LỚN khi dự đoán kết quả trận đấu tại ĐÂY
Vòng bảng UEFA Champions League 2023/24
(Q) - Đã qua vòng bảng
(X) - Xuống chơi ở Europa League
(E) - Đã bị loại
Bảng xếp hạng Bảng A
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Bayern Munich (Q) | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 16 |
2 | Copenhagen (Q) | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Galatasaray (X) | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | −3 | 5 |
4 | Man United (E) | 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 15 | −3 | 4 |
Lịch thi đấu Bảng A
Ngày | Giờ | Trận đấu |
20/09 | 23h45 | Galatasaray 2-2 Copenhagen |
21/09 | 02h00 | Bayern Munich 4-3 Man Utd |
04/10 | 02h00 | Man Utd 2-3 Galatasaray |
04/10 | 02h00 | Copenhagen 1-2 Bayern Munich |
24/10 | 23h45 | Galatasaray 1-3 Bayern Munich |
25/10 | 02h00 | Man Utd 1-0 Copenhagen |
09/11 | 03h00 | Bayern Munich 2-1 Galatasaray |
09/11 | 03h00 | Copenhagen 4-3 Man Utd |
30/11 | 00h45 | Galatasaray 3-3 Man Utd |
30/11 | 03h00 | Bayern Munich 0-0 Copenhagen |
13/12 | 00h45 | Man Utd 0-1 Bayern Munich |
13/12 | 03h00 | Copenhagen 1-0 Galatasaray |
Bảng xếp hạng Bảng B
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Arsenal (Q) | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 13 |
2 | PSV (Q) | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 10 | −2 | 9 |
3 | Lens (X) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 11 | −5 | 8 |
4 | Sevilla (E) | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 12 | −5 | 2 |
Lịch thi đấu Bảng B
Ngày | Giờ | Trận đấu |
21/09 | 02h00 | Sevilla 1-1 Lens |
21/09 | 02h00 | Arsenal 4-0 PSV |
04/10 | 02h00 | Lens 2-1 Arsenal |
04/10 | 02h00 | PSV 2-2 Sevilla |
25/10 | 02h00 | Sevilla 1-2 Arsenal |
25/10 | 02h00 | Lens 1-1 PSV |
09/11 | 03h00 | Arsenal 2-0 Sevilla |
09/11 | 03h00 | PSV 1-0 Lens |
30/11 | 00h45 | Sevilla 2-3 PSV |
30/11 | 03h00 | Arsenal 6-0 Lens |
13/12 | 00h45 | Lens 2-1 Sevilla |
13/12 | 00h45 | PSV 1-1 Arsenal |
Bảng xếp hạng Bảng C
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Real Madrid (Q) | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 7 | 9 | 18 |
2 | Napoli (Q) | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
3 | Braga (X) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | −6 | 4 |
4 | Union Berlin (E) | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 10 | −4 | 2 |
Lịch thi đấu Bảng C
Ngày | Giờ | Trận đấu |
20/09 | 23h45 | Real Madrid 1-0 Union Berlin |
21/09 | 02h00 | Braga 1-2 Napoli |
03/10 | 23h45 | Union Berlin 2-3 Braga |
04/10 | 02h00 | Napoli 2-3 Real Madrid |
25/10 | 02h00 | Braga 1-2 Real Madrid |
25/10 | 02h00 | Union Berlin 0-1 Napoli |
09/11 | 00h45 | Napoli 1-1 Union Berlin |
09/11 | 03h00 | Real Madrid 3-0 Braga |
30/11 | 03h00 | Real Madrid 4-2 Napoli |
30/11 | 03h00 | Braga 1-1 Union Berlin |
13/12 | 03h00 | Napoli 2-0 Braga |
13/12 | 03h00 | Union Berlin 2-3 Real Madrid |
Bảng xếp hạng Bảng D
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Real Sociedad (Q) | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 12 |
2 | Inter Milan (Q) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 12 |
3 | Benfica (X) | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | −4 | 4 |
4 | RB Salzburg (E) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | −4 | 4 |
Lịch thi đấu Bảng D
Ngày | Giờ | Trận đấu |
21/09 | 02h00 | Benfica 0-2 Salzburg |
21/09 | 02h00 | Real Sociedad 1-1 Inter |
03/10 | 23h45 | Salzburg 0-2 Real Sociedad |
04/10 | 02h00 | Inter 1-0 Benfica |
24/10 | 23h45 | Inter 2-1 Salzburg |
25/10 | 02h00 | Benfica 0-1 Real Sociedad |
09/11 | 00h45 | Real Sociedad 3-1 Benfica |
09/11 | 03h00 | Salzburg 0-1 Inter |
0/11 | 03h00 | Benfica 3-3 Inter |
30/11 | 03h00 | Real Sociedad 0-0 Salzburg |
13/12 | 03h00 | Inter 0-0 Real Sociedad |
13/12 | 03h00 | Salzburg 1-3 Benfica |
Bảng xếp hạng Bảng E
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Atlético Madrid (Q) | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 14 |
2 | Lazio (Q) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
3 | Feyenoord (X) | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | −1 | 6 |
4 | Celtic (E) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | −10 | 4 |
Lịch thi đấu Bảng E
Ngày | Giờ | Trận đấu |
20/09 | 02h00 | Feyenoord 2-0 Celtic |
20/09 | 02h00 | Lazio 1-1 Atletico Madrid |
04/10 | 23h45 | Atletico Madrid 3-2 Feyenoord |
05/10 | 02h00 | Celtic 1-2 Lazio |
25/10 | 23h45 | Feyenoord 3-1 Lazio |
26/10 | 02h00 | Celtic 2-2 Atletico Madrid |
08/11 | 03h00 | Atletico Madrid 6-0 Celtic |
08/11 | 03h00 | Lazio 1-0 Feyenoord |
29/11 | 00h45 | Lazio 2-0 Celtic |
29/11 | 03h00 | Feyenoord 1-3 Atletico Madrid |
14/12 | 03h00 | Atletico Madrid 2-0 Lazio |
14/12 | 03h00 | Celtic 2-1 Feyenoord |
Bảng xếp hạng Bảng F
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Dortmund (Q) | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 |
2 | PSG (Q) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 |
3 | Milan (X) | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | −3 | 8 |
4 | Newcastle (E) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | −1 | 5 |
Lịch thi đấu Bảng F
Ngày | Giờ | Trận đấu |
19/09 | 23h45 | Milan 0-0 Newcastle |
20/09 | 02h00 | PSG 2-0 Borussia Dortmund |
05/10 | 02h00 | Borussia Dortmund 0-0 Milan |
05/10 | 02h00 | Newcastle 4-1 PSG |
26/10 | 02h00 | PSG 3-0 Milan |
26/10 | 02h00 | Newcastle 0-1 Borussia Dortmund |
08/11 | 00h45 | Borussia Dortmund 2-0 Newcastle |
08/11 | 03h00 | Milan 2-1 PSG |
29/11 | 03h00 | PSG 1-1 Newcastle |
29/11 | 03h00 | Milan 1-3 Borussia Dortmund |
14/12 | 03h00 | Borussia Dortmund 1-1 PSG |
14/12 | 03h00 | Newcastle 1-2 Milan |
Bảng xếp hạng Bảng G
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Man City (Q) | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 7 | 11 | 18 |
2 | RB Leipzig (Q) | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 10 | 3 | 12 |
3 | Young Boys (X) | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | −6 | 4 |
4 | Red Star (E) | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 15 | −8 | 1 |
Lịch thi đấu Bảng G
Ngày | Giờ | Trận đấu |
19/09 | 23h45 | Young Boys 1-3 RB Leipzig |
20/09 | 02h00 | Man City 3-1 Red Star Belgrade |
05/10 | 02h00 | RB Leipzig 1-3 Man City |
05/10 | 02h00 | Red Star Belgrade 2-2 Young Boys |
26/10 | 02h00 | RB Leipzig 3-1 Red Star Belgrade |
26/10 | 02h00 | Young Boys 1-3 Man City |
08/11 | 03h00 | Man City 3-0 Young Boys |
08/11 | 03h00 | Red Star Belgrade 1-2 RB Leipzig |
29/11 | 03h00 | Man City 3-2 RB Leipzig |
29/11 | 03h00 | Young Boys 2-0 Red Star Belgrade |
14/12 | 00h45 | RB Leipzig 2-1 Young Boys |
14/12 | 03h00 | Red Star Belgrade 2-3 Man City |
Bảng xếp hạng Bảng H
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Barcelona | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 12 |
2 | Porto | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 12 |
3 | Shakhtar Donetsk | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | −2 | 9 |
4 | Antwerp | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | −11 | 3 |
Lịch thi đấu Bảng H
Ngày | Giờ | Trận đấu |
20/09 | 02h00 | Barcelona 5-0 Antwerp |
20/09 | 02h00 | Shakhtar Donetsk 1-3 Porto |
04/10 | 23h45 | Antwerp 2-3 Shakhtar Donetsk |
05/10 | 02h00 | Porto 0-1 Barcelona |
25/10 | 23h45 | Barcelona 2-1 Shakhtar Donetsk |
26/10 | 02h00 | Antwerp 1-4 Porto |
08/11 | 00h45 | Shakhtar Donetsk 1-0 Barcelona |
08/11 | 03h00 | Porto 2-0 Antwerp |
29/11 | 00h45 | Shakhtar Donetsk 1-0 Antwerp |
29/11 | 03h00 | Barcelona 2-1 Porto |
14/12 | 00h45 | Porto 5-3 Shakhtar Donetsk |
14/12 | 03h00 | Antwerp 3-2 Barcelona |
Link xem trực tiếp UEFA Champions League 2023/24
Từ năm 2021, truyền hình FPT Play là đơn vị sở hữu độc quyền bản quyền phát sóng tại Việt Nam của các giải bóng đá cấp câu lạc bộ thuộc Liên đoàn bóng đá châu Âu UEFA, bao gồm Champions League, Europa League, Conference League và Youth League.
Khán giả có thể theo dõi các trận đấu của Champions League tại đây: LINK
XEM THÊM: Danh sách vua phá lưới UEFA Champions League mùa giải 2023/24: Cập nhật liên tục