The Sporting News cung cấp thông tin về đội hình, số áo, năm sinh và hợp đồng của Newcastle United mùa giải 2024/25.
Danh sách chuyển nhượng hè 2024 của Newcastle
Đến
Cầu thủ | Vị trí | Đến từ | Giá chuyển nhượng (euro) |
Lewis Hall | Hậu vệ | Chelsea | 33 triệu |
Vlachodimos | Thủ môn | Nottingham | 23,60 triệu |
William Osula | Tiền đạo | Sheffield | 11,60 triệu |
Lloyd Kelly | Hậu vệ | Bournemouth | Tự do |
John Ruddy | Thủ môn | Birmingham | Tự do |
Đi
Cầu thủ | Vị trí | Điểm đến | Giá chuyển nhượng (euro) |
Elliot Anderson | Tiền vệ | Nottingham | 41,2 triệu |
Yankuba Minteh | Tiền đạo | Brighton | 35 triệu |
Ryan Fraser | Tiền đạo | Southampton | Tự do |
Kell Watts | Hậu vệ | Cambridge | Tự do |
Paul Dummett | Hậu vệ | CXĐ | Tự do |
Loris Karius | Thủ môn | CXĐ | Tự do |
Matt Ritchie | Tiền vệ | Portsmouth | Tự do |
Jeff Hendrick | Tiền vệ | CXĐ | Tự do |
Harrison Ashby | Hậu vệ | QPR | Cho mượn |
Joe White | Tiền vệ | MK Dons | Cho mượn |
Đội hình Newcastle United mùa giải 2024/25: Chi tiết danh sách, số áo, năm sinh, hợp đồng cầu thủ chính xác nhất
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Năm sinh | Quốc tịch | Hạn hợp đồng |
22 | Thủ môn | Nick Pope | 1992 | Anh | 30/06/2026 |
19 | Thủ môn | Odysseas Vlachodimos | 1994 | Hy Lạp | - |
1 | Thủ môn | Martin Dubravka | 1989 | Anh | 30/06/2025 |
29 | Thủ môn | Mark Gillespie | 1992 | Hà Lan | 30/06/2025 |
26 | Thủ môn | John Ruddy | 1986 | Anh | 30/06/2025 |
4 | Hậu vệ | Sven Botman | 2000 | Hà Lan | 30/06/2027 |
25 | Hậu vệ | Lloyd Kelly | 1998 | Anh | 30/06/2029 |
5 | Hậu vệ | Fabian Schar | 1991 | Thụy Sĩ | 30/06/2025 |
6 | Hậu vệ | Jamaal Lascelles | 1993 | Anh/Barbabos | 30/06/202 |
20 | Hậu vệ | Lewis Hall | 2004 | Anh | - |
13 | Hậu vệ | Matt Targett | 1995 | Anh | 30/06/2026 |
33 | Hậu vệ | Dan Burn | 1992 | Anh | 30/06/2025 |
12 | Hậu vệ | Jamal Lewis | 1998 | Bắc Ireland | 30/06/2025 |
37 | Hậu vệ | Alex Murphy | 2004 | CH Ireland | - |
21 | Hậu vệ | Tino Livramento | 2002 | Anh | 30/06/2028 |
2 | Hậu vệ | Kieran Trippier | 1990 | Anh | 30/06/2025 |
17 | Hậu vệ | Emil Krafth | 1994 | Thụy Điển | 30/06/2025 |
39 | Tiền vệ | Bruno Guimaraes | 1997 | Brazil | 30/06/2028 |
8 | Tiền vệ | Sandro Tonali | 2000 | Italy | 30/06/2028 |
- | Tiền vệ | Isaac Hayden | 1995 | Anh | 30/06/2026 |
7 | Tiền vệ | Joelinton | 1996 | Brazil | 30/06/2028 |
28 | Tiền vệ | Joe Willock | 1999 | Anh | 30/06/2027 |
36 | Tiền vệ | Sean Longstaff | 1997 | Anh | 30/06/2025 |
67 | Tiền vệ | Lewis Miley | 2006 | Anh | 30/06/2029 |
10 | Tiền đạo | Anthony Gordon | 2001 | Anh | 30/06/2026 |
11 | Tiền đạo | Harvey Barnes | 1997 | Anh | 30/06/2028 |
38 | Tiền đạo | Garang Kuol | 2004 | Australia | 30/06/2026 |
24 | Tiền đạo | Miguel Almiron | 1994 | Paraguay | 30/06/2026 |
23 | Tiền đạo | Jacob Murphy | 1995 | Anh | 30/06/2027 |
14 | Tiền đạo | Alexander Isak | 1999 | Thụy Điển | 30/06/2028 |
9 | Tiền đạo | Callum Wilson | 1992 | Anh | 30/06/2025 |
- | Tiền đạo | William Osula | 2003 | Đan Mạch | 30/06/2029 |
XEM THÊM: Đội nào vô địch Ngoại hạng Anh nhiều nhất? Thành tích của MU, Liverpool và Man City ở Premier League