Vào tháng 09/2023, Đại hội thể thao châu Á (ASIAD 2023) chính thức diễn ra. Theo sau chuyến hành trình ở World Cup nữ 2023, đội tuyển bóng đá nữ Việt Nam cũng sẽ góp mặt với mục tiêu mang về thành tích tốt nhất dành cho người hâm mộ.
Đội tuyển nữ Việt Nam nằm ở bảng D với Nhật Bản, Nepal và Bangladesh. Trong bài viết này, Sporting News sẽ gửi đến các bạn lịch thi đấu và bảng xếp hạng của môn bóng nữ ở ASIAD 2023.
Lịch thi đấu, kết quả, bảng xếp hạng bóng đá nữ ASIAD 2023
Vòng tứ kết
Ngày | Giờ (VN) | Trận đấu |
30/09 | 14h00 | Đài Loan (TQ) 1-2 Uzbekistan |
30/09 | 15h30 | Hàn Quốc 1-4 Triều Tiên |
30/09 | 18h30 | Nhật Bản 8-1 Philippines |
30/09 | 19h00 | Trung Quốc 4-0 Thái Lan |
Vòng bán kết
Ngày | Giờ (Việt Nam) | Trận đấu |
03/10 | 17h00 | Uzbekistan 0-8 Triều Tiên |
19h00 | Nhật Bản 4-3 Trung Quốc |
Chung kết
Ngày | Giờ (Việt Nam) | Trận đấu | Vòng đấu |
06/10 | 14h00 | Uzbekistan 1-0 Trung Quốc | Tranh hạng 3 |
19h00 | Triều Tiên 1-4 Nhật Bản | Chung kết |
Ở giai đoạn vòng bàng, 5 đội bóng đứng đầu các bảng, cùng với 3 đội nhì bảng có thành tích tốt nhất sẽ lọt vào vòng tứ kết.
Bảng A
Hạng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 22 | 6 |
2 | Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 |
3 | Mông Cổ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | −22 | 0 |
Lịch thi đấu bảng A
Ngày | Giờ (Việt Nam) | Trận đấu |
22/09 | 18h30 | Trung Quốc 16-0 Mông Cổ |
25/09 | 18h30 | Mông Cổ 0-6 Uzbekistan |
28/09 | 18h30 | Uzbekistan 0-6 Trung Quốc |
Bảng B
Hạng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Đài Loan (TQ) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 |
2 | Thái Lan | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | Ấn Độ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 0 |
Lịch thi đấu bảng B
Ngày | Giờ (Việt Nam) | Trận đấu |
21/09 | 18h30 | Ấn Độ 1-2 Đài Loan (Trung Quốc) |
24/09 | 15h00 | Thái Lan 1-0 Ấn Độ |
27/09 | 18h30 | Đài Loan (Trung Quốc) 1-0 Thái Lan |
DỰ ĐOÁN KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ ASIAD TẠI ĐÂY
Bảng C
Campuchia rút lui
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Triều Tiên | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | +17 | 6 |
2 | Singapore | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | -17 | 0 |
Lịch thi đấu bảng C
Ngày | Giờ (Việt Nam) | Trận đấu |
24/09 | 18h30 | Triều Tiên 7-0 Singapore |
27/09 | 15h00 | Singapore 0-10 Triều Tiên |
Bảng D
Hạng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 23 | 9 |
2 | Vietnam | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6 |
3 | Nepal | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | −10 | 1 |
4 | Bangladesh | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | −13 | 1 |
Lịch thi đấu bảng D
Ngày | Giờ (Việt Nam) | Trận đấu |
22/09 | 15h00 | Việt Nam 2-0 Nepal |
18h30 | Nhật Bản 8-0 Bangladesh | |
25/09 | 15h00 | Việt Nam 6-1 Bangladesh |
18h30 | Nepal 0-8 Nhật Bản | |
28/09 | 15h00 | Việt Nam 0-7 Nhật Bản |
15h00 | Bangladesh 1-1 Nepal |
Bảng E
Hạng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
2 | Philippines | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 |
3 | Myanmar | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 3 |
4 | Hong Kong (TQ) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | −3 | 0 |
Lịch thi đấu bảng E
Ngày | Giờ (Việt Nam) | Trận đấu |
22/09 | 15h00 | Hong Kong (Trung Quốc) 1-3 Philippines |
18h30 | Hàn Quốc 3-0 Myanmar | |
25/09 | 15h00 | Myanmar 1-0 Hong Kong (Trung Quốc) |
18h30 | Philippines 1-5 Hàn Quốc | |
28/09 | 18h30 | Myanmar 1-3 Philippines |
18h30 | Hàn Quốc 5-0 Hong Kong (Trung Quốc) |
Bảng xếp hạng các đội nhì bảng
Do số lượng các đội trong từng bảng khác nhau, nên kết quả các trận đấu với đội hạng 4 (trong các bảng 4 đội) không được tính.
Hạng | Bảng | Đội tuyển | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | A | Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 |
2 | B | Thailand | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | E | Philippines | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | −1 | 3 |
4 | D | Vietnam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 7 | −5 | 3 |