Pickleball là môn thể thao đang nổi lên trong thời gian gần đây và nhận được sự quan tâm trên toàn thế giới. Trong bài viết này, Sporting News sẽ cung cấp thông tin về bảng xếp hạng pickleball thế giới cập nhật mới nhất.
BXH pickleball thế giới mới nhất: Cập nhật liên tục
Cập nhật ngày 28/09
Đơn nam
Hạng | Tên | Quốc tịch | Tổng điểm |
1 | Federico Staksrud | Argentina | 17.900 |
2 | Ben Johns | Mỹ | 14.100 |
3 | Connor Garnett | Mỹ | 10.100 |
4 | Tyson McGuffin | Mỹ | 6550 |
5 | Christian Alshon | Mỹ | 5900 |
6 | Dylan Frazier | Mỹ | 5750 |
7 | Quang Dương | Việt Nam | 4950 |
8 | Jaume Martinez Vich | Tây Ban Nha | 4400 |
9 | Jack Sock | Mỹ | 4275 |
10 | James Johnson | Mỹ | 3925 |
11 | Christopher Haworth | Colombia | 3575 |
12 | Hunter Johnson | Mỹ | 3425 |
13 | Pablo Tellez | Mỹ | 3300 |
14 | Aanik Lohani | Pháp | 2950 |
15 | Gabriel Joseph | Mỹ | 2500 |
16 | Jay Devilliers | Mỹ | 2400 |
17 | Yates Johnson | Mỹ | 1950 |
18 | Collin Shick | Mỹ | 1875 |
19 | Rafa Hewett | Mỹ | 1825 |
20 | Erid Roddy | Mỹ | 1725 |
Đôi nam
Hạng | Tên | Quốc tịch | Tổng điểm |
1 | Collin Johns | Mỹ | 14400 |
2 | Dylan Frazier | Mỹ | 14200 |
3 | Ben Johns | Mỹ | 14150 |
4 | James Johnson | Mỹ | 14000 |
5 | Federico Staksrud | Argentina | 10400 |
6 | Tyson McGuffin | Mỹ | 8950 |
7 | Pablo Tellez | Colombia | 8700 |
8 | Matt Wright | Mỹ | 8350 |
9 | Dekel Bar | Israel | 8250 |
10 | Christian Alshon | Mỹ | 6975 |
11 | Thomas Wilson | Mỹ | 6700 |
12 | Hayden Patriquin | Mỹ | 6700 |
13 | James Ignatowich | Mỹ | 5750 |
14 | Gabriel Tardio | Bolivia | 5700 |
15 | Andrei Daescu | Romania | 5200 |
16 | Connor Garnett | Mỹ | 5000 |
17 | Riley Newman | Mỹ | 4650 |
18 | Jaume Martinez Vich | Tây Ban Nha | 4650 |
19 | Tyler Loong | Mỹ | 4300 |
20 | Jay Devilliers | Pháp | 3800 |
Số liệu từ PPA Tour
Cách tính điểm bảng xếp hạng pickleball
Các vận động viên pickleball sẽ tích lũy điểm số trên bảng xếp hạng của PPA (liên đoàn pickleball thế giới) bằng cách đạt thành tích tốt ở các giải đấu. Các giải đấu sẽ được phân chia thành một số loại như Slam (2000), Cup (1500) hoặc Open (1000) với con số trong ngoặc chỉ số điểm mà nhà vô địch có thể kiếm được.
Bảng điểm số tích lũy dựa trên thành tích
Giải đấu | Vô địch | Á quân | Hạng 3 | Hạng 4 | Vào tứ kết | Vào vòng 1/8 | Vào vòng 1/16 | Vào vòng 1/32 |
PPA 2000 | 2000 | 1600 | 1200 | 800 | 400 | 200 | 100 | 50 |
PPA 1500 | 1500 | 1200 | 900 | 600 | 300 | 150 | 75 | 37,5 |
PPA 1000 | 1000 | 800 | 600 | 400 | 200 | 100 | 50 | 25 |
PPA 500 | 500 | 400 | 300 | 200 | 100 | 50 | 25 | 12,5 |
XEM THÊM: Pickleball là gì? Nguồn gốc và ý nghĩa tên gọi môn thể thao đang gây sốt trên toàn thế giới